MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC KAPAS 86 INCH
Liên hệ
- Độ phân giải: 3840 * 2160 (4k @ 60hz)
- Độ sáng: 400 ± 50cd / ㎡
- Góc nhìn: H178 ° , V178 °
- Công nghệ cảm ứng: hồng ngoại
- Điểm chạm: 20 điểm
Liên hệ
MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH KAPAS 86 INCH
Màn hình tương tác 86 inch là một sản phẩm chất lượng cao được thiết kế đặc biệt cho các phòng học thông minh, hội trường, phòng họp lớn, với nhiều tính năng tuyệt vời để đáp ứng nhu cầu giảng dạy và trình chiếu.
Với kích thước lớn 86 inch, màn hình tương tác này mang đến cho người dùng trải nghiệm trực quan và đầy sáng tạo trong việc trình chiếu các tài liệu giảng dạy, bài thuyết trình hoặc hội thảo trực tuyến. Màn hình được tích hợp công nghệ tương tác cao cấp, cho phép người dùng viết, vẽ, xoá trực tiếp trên màn hình.
Đặc biệt, màn hình tương tác 86 inch được thiết kế để sử dụng cho các phòng học thông minh, hội trường, phòng họp lớn. Nó có thể hiển thị các tài liệu lớn, đa phương tiện và hỗ trợ đa ngôn ngữ, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng của mọi đối tượng người dùng.
Màn hình tương tác 86 inchcòn được tích hợp với nhiều tính năng thông minh như tích hợp hệ thống loa, điều khiển từ xa, độ phân giải cao, và khả năng tương thích với các thiết bị di động. Tất cả những tính năng này sẽ giúp cho người dùng có thể sử dụng màn hình tương tác 86 inch một cách dễ dàng và linh hoạt, giúp cho các buổi giảng dạy, trình diễn trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết.
Kết luận: màn hình tương tác 86 inch là một sản phẩm tuyệt vời cho các phòng học thông minh, hội trường, phòng họp lớn. Với kích thước lớn, tính năng tương tác cao cấp và nhiều tính năng thông minh khác, màn hình này là sự lựa chọn tuyệt vời để nâng cao hiệu quả giảng dạy và trình diễn.
Màn hình tương tác thông minh 86 inch
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HINH 86 INCH:
Màn hình hiển thị |
Màn hình |
LCD |
Độ phân giải |
3840 * 2160 (4k @ 60hz) |
|
Độ sáng |
400 ± 50cd / ㎡ |
|
Độ tương phản |
5000:1 |
|
Thời gian đáp ứng |
8ms (Typ.) |
|
Tốc độ khung hình |
120Hz |
|
điểm ảnh pixel |
0,5622 (H) x 0,5622 (V) |
|
Góc nhìn H178 ° , V178 ° |
H178 ° , V178 ° |
|
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
|
Màu hiển thị |
10 bit / 1,07 tỷ |
|
Tần số |
60Hz |
|
Tuổi thọ đèn nền |
>50000h |
|
Thông số cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
hồng ngoại |
Điểm chạm |
20 điểm |
|
Độ dày kính cường lực |
4mm |
|
Kính chống lóa bằng kính AG, độ cứng |
7 mohs |
|
Độ phân giải |
3840 x 2160(4K) |
|
Độ chính xác cảm ứng |
1,5mm ± 0,5mm |
|
Thời gian phản hồi |
5ms |
|
Dụng cụ viết |
ngón tay hoặc bút |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows / Linux / Mac / Android / Chrome |
|
Thời gian phản ứng: |
8ms |
|
Độ chính xác: |
2mm |
|
Cấu hình Android |
Chip chính |
T982 |
Phiên bản hệ thống |
Android 11.0 |
|
CPU |
Quad-core ARM A55 1.9Ghz |
|
GPU |
Mali-G52 MP2 |
|
RAM |
4GB |
|
ROM |
32GB |
|
Ngôn ngữ hệ điều hành |
Anh / Trung quốc, Việt Nam…. |
|
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ làm việc |
5 ° C ~ 40 ° C |
Nhiệt độ bảo quản |
- 10 ° C ~ 60 ° C |
|
Độ ẩm làm việc |
10% ~ 80% |
|
Độ ẩm bảo quản |
5% ~ 90% |
|
Đặc tính khác |
Công suất loa |
2 × 15W |
Đáp ứng tần số |
100Hz ~ 15K Hz @ ± 3dB |
|
Điện năng tiêu thụ: |
350W |
|
Nguồn ở chế độ chờ |
< 0,5W |
|
Điện áp |
100-240V, 50 / 60Hz |
|
Kích thước |
1951.6 x 1154.4x 89.3 mm(L*H*W) |
|
Khu vực hiển thị : |
1894x1066 mm |
|
N.W |
64 kg |
|
Giá treo VESA |
H 800 * V 400 |
|
Kết nối: |
Cổng vào: |
RJ45 IN, PC AUDIO, RS232,USB 2.0, HDMI *2, USB 3.0*2 |
Cổng ra: |
RJ45 OUT,LINE OUT,OPTICAL OUT,TOUCH OUT |
|
Cổng vào / ra phía trước: |
HDMI IN * 1; USB Touch * 1; USB-A * 3; USB-C * 1 |
|
Kết nối wifi 2.4GHZ và 5GHZ không dây với máy tính, điện thoại |
||
Camera (tùy chọn) |
Camera |
12MP |
Số lượng mic: |
8 Array microphone |
|
Khoảng các thu âm |
10m |
|
Máy tính mini nằm trong màn hình tương tác (tùy chọn) |
Bộ vi xử lý: |
Intel core i5 Th6 |
RAM: |
4GB DDR3 |
|
Ổ cứng: |
128GB SSD |
|
Cổng kết nối: |
USB x 2; VGA x1, LAN x 1, AUDIO x 1, WIFI x 1 |
|
Chất lượng: Mới 100% chưa qua sử dụng, sản xuất năm từ năm 2023, có chứng nhận chất lượng của nhà sản xuất và nguồn gốc xuất xứ hợp lệ |
||
Hỗ trợ từ nhà sản xuất: Có thư ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất màn hình. |
||
|
||
|