Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH HIỂN THỊ SMART TIVI 75 INCH:
| Điện áp đầu vào | 100-240V AC,50/60HZ | |
| Công suất định | <110W | |
| Màu nền | Black | |
| Kính cường lực | Có Màn hình có thể vận hành 16/07 hơn hẳn TV thông thường | |
| Tính chất vật | Kích thước tổng thể | 1792×215×1108mm |
| Kích thước phía trước | 10mm | |
| lý | Trọng lượng thô | 43 kg |
| Độ dày giá treo | 30mm | |
| Tỷ lệ hiển thị | 16:09 | |
| Khu vực hoạt động | 1650 (H) x 59284(V) mm | |
| Tính năng hiển | Số điểm ảnh | 4K Ultra HD LED 3840* 2160 |
| Màu sắc hiển thị | 16.7M | |
| thị | ||
| Độ sáng | ≤350 cd/m2 | |
| Độ tương phản | 5000:1 | |
| Góc nhìn | 178°(trên /dưới /trái/phải) | |
| Hệ điều hành | Android 12.0 trở lên | |
| Ram | 2 G | |
| Bộ nhớ trong Rom | 16 G | |
| ISDB_ATV | Hệ thống video | PAL/NTSC |
| (PAL/NTSC) | Hệ thống âm thanh | M/N |
| ISDB_DTV | Hệ thống video | MPEG-2,MPEG-4,H.264 |
| (ISDB) | Hệ thống âm thanh | MPEG-1 layer 1/2,MPEG-2 layer 2,HE-AAC,AAC-LC |
| ATSC_ATV | Hệ thống video | NTSC |
| Hệ thống âm thanh | M | |
| ATSC_DTV | Hệ thống video | MPEG-2,MPEG-4,H.264 |
| Hệ thống âm thanh | MPEG-1 layer 1/2,MPEG-2 layer 2/Dobly AC3 | |
| ÂM THANH | loại loa | Inseparable |
| Nguồn ra | Công suất tối đa | 10W*2 |
| Đặc điểm âm thanh | Surround stereo | |
| HDMI (thay cổng DVI) | Có | |
| Ethernet (LAN) | Có | |
| CỔNG KẾT NỐI | DVB – T2 | Có |
| USB | USB*2 | |
| AUDIO | AV *1 | |
| WIFI | WIFI 2.4G*1 | |
| Bluetooth | Có | |
| ÂM THANH | NGÕ RA TAI NGHE | TAI NGHE *1 |
| Định dạng video :MKV (.mkv)WebM (.webm);MP4 (.mp4, .mov)3GPP (.3gpp, | ||
| .3gp)MPEG Luồng truyền tải (.ts, .trp, .tp)MKV(.mkv);MPEG dòng chương trình | ||
| (.DAT, .VOB, .MPG, .MPEG)MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)MP4 (.mp4, | ||
| .mov)3GPP(.3gpp, .3gp)AVI (.avi)MKV (.mkv);MP4 (.mp4, .mov)3GPP (.3gpp, | ||
| .3gp)AVI (.avi)MKV (.mkv);MP4 (.mp4, .mov)AVI(.avi)MKV(.mv);FLV (.flv)AVI | ||
| (.avi)*;FLV (.flv)MP4 (.mp4,.mov)3GPP (.3gpp, .3gp)AVI (.avi);FLV (.flv) MP4 | ||
| (.mp4, .mov)3GPP (.3gpp, .3gp)MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp) ASF | ||
| Các tính năng | USB | (.asf)WMV(.wmv) AVI (.avi)MKV (.mkv)*;MPEG transport stream(.ts, .trp, |
| .tp)*;MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)*;ASF(.asf),AVI(.avi)MKV(.mkv) WMV | ||
| khác | ||
| (.wmv);MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)ASF (.asf) WMV (.wmv)AVI (.avi) | ||
| MKV(.mkv)*;AVI (.avi) 3GPP(.3gpp, .3gp)MP4 (.mp4, .mov) MKV(.mkv);MKV | ||
| (.mkv) WebM (.webm);MP4 (.mp4, .mov)3GPP(.3gpp, .3gp)MKV (.mkv)*;(*Need | ||
| the specific chip and Hash Key to support) | ||
| Audio format:MP3,ASF,MKV,3GPP,MP4,MPEG transport stream,MPEG program | ||
| stream,FLV,AC3 | ||
| Picture Format:JPEG,PNG,BMP, | ||
| HDMI | 480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P | |
| Phụ kiện | Thiết bị điều khiển từ xa, dây nguồn, Bộ bàn phím điều khiển từ xa không dây |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.